chênh vênh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chênh vênh+ adj
- Tottery, tottering
- chiếc cầu tre bắc chênh vênh qua suối
a tottery bamboo bridge spanned across the stream
- nhà sàn chênh vênh bên sườn núi
a tottery hut on stilts on the mountain slope
- thế chênh vênh như trứng để đầu đẳng
a tottery position like hanging by a thread
- chiếc cầu tre bắc chênh vênh qua suối
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chênh vênh"
Lượt xem: 785
Từ vừa tra